Từ điển Thiều Chửu
眯 - mị
① Nguyên là chữ mị 瞇.

Từ điển Trần Văn Chánh
眯 - mê
Lim dim, híp mắt: 眯縫 Lim dim; 眯着眼睛笑 Cười híp mắt.

Từ điển Trần Văn Chánh
眯 - mị
Bụi vào mắt không mở được: 沙子眯了眼 Bụi vào mắt. Xem 眯 [mi].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
眯 - mễ
Hạt cát, bụi bay vào mắt — Một âm khác là mị, Xem Mị.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
眯 - mị
Giấc mơ có ma quỷ — Một âm là Mễ. Xem Mễ.